555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mở casino]
6 thg 12, 2011 · Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra, v.v. mở tờ báo ra xem mở túi lấy tiền máy mở hết công suất
Tải file PDF mà bạn muốn mở khóa file PDF lên. Nếu file đó không có mã hóa mạnh, công cụ của chúng tôi sẽ mở khóa PDF cho bạn được trong giây lát.
Sứ mạng: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh thực hiện giáo dục mở, tạo bình đẳng cho mọi người trong tiếp cận giáo dục đại học, góp phần xây dựng xã hội học tập, nâng cao tri thức và …
Mở là gì: Động từ: làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau, làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, hạn chế, dồn, ép, gấp,...
Wiktionary là dự án từ điển mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Bất kỳ ai cũng có thể sửa đổi nội dung trên Wiktionary, mọi đóng góp đều được xuất bản hoàn toàn miễn …
Mở lượng hải hà. Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v. V. lại, mà được trải rộng, xoè rộng ra.
Check 'mở' translations into English. Look through examples of mở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
mở - đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau.
Tìm tất cả các bản dịch của mở trong Anh như open, uncover, unfasten và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: